FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi In Hu

4.5.1995(29) 179cm 68Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM47
CDM47
RM46
RB46
RWB46
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
51
Giữ bóng
46
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
31
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12