FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim Jin Uk

22.4.1991(33) 182cm 74Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM45
RM54
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
45
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
36
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
32
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18