FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marley Bishop

12.11.1996(28) 178cm 70Kg
ST52
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM36
RM52
RB40
RWB42
CB34
SW33
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
49
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
48
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12