FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Nearney

7.9.1995(29) 185cm 82Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM44
RM39
RB46
RWB45
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
42
Giữ bóng
35
Kèm người
39
Tranh bóng
55
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
27
Chuyền dài
37
Lực sút
31
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
23
Phản ứng
38
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18