FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bae Se Hyeon

27.3.1995(29) 173cm 65Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM50
CDM45
RM50
RB44
RWB45
CB41
SW42
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
48
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17