FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyeong Rok

17.6.1991(33) 185cm 80Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM22
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
60
Thể lực
18
Tăng tốc
43
Tốc độ
41
Nhảy
49
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
14
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
55
TM đổ người
50
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51