FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Kelly

13.7.1996(28) 196cm 86Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM23
RM24
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK46
Sức mạnh
43
Thể lực
36
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
14
Phản ứng
44
Quyết đoán
20
TM phát bóng
45
TM đổ người
49
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
49