FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernest Ohemeng

17.1.1996(28) 175cm 65Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM52
CDM40
RM62
RB44
RWB47
CB33
SW33
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
71
Tăng tốc
83
Tốc độ
76
Nhảy
60
Khéo léo
82
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
19
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
61
Chuyền dài
33
Lực sút
66
Đánh đầu
40
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
49
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
50
Phản ứng
65
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19