FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Dae Kyo

27.4.1992(32) 178cm 72Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM47
CDM38
RM53
RB40
RWB42
CB36
SW35
GK22
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
66
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
57
Chuyền dài
34
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21