FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hussein Turki

28.5.1982(42) 170cm 65Kg
ST57
RW53
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM35
RM51
RB35
RWB37
CB33
SW32
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
46
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
18
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
61
Chuyền dài
36
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19