FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Agnew

11.4.1995(29) 178cm 72Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM53
RM55
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20