FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Kamber

15.2.1996(28) 187cm 83Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM51
CDM47
RM51
RB45
RWB46
CB44
SW45
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
41
Tăng tốc
67
Tốc độ
47
Nhảy
32
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
44
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
61
Lực sút
34
Đánh đầu
41
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
65
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13