FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Bentley

8.11.1995(29) 180cm 70Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM34
CDM43
RM34
RB45
RWB43
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
49
Rê bóng
28
Giữ bóng
28
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
19
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
21
Vô-lê
30
Sút xoáy
23
Đá phạt
21
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
42
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15