FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukman Murad

5.6.1996(28) 169cm 65Kg
ST42
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM43
CDM34
RM48
RB33
RWB36
CB28
SW28
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
46
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
37
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
22
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18