FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eirik Haugstad

17.1.1994(30) 179cm 70Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM53(+1)
RM56
RB56
RWB56
CB53
SW52
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
79
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
47
Giữ bóng
55
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21