FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Dymond

12.9.1994(30) 175cm 70Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM51
RM44
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
29
Giữ bóng
41
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17