FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Goldar

15.9.1994(29) 180cm 77Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM52
CDM58
RM47
RB55
RWB53
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
47
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
69
Khéo léo
46
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
42
Giữ bóng
48
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15