FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie McDaid

23.10.1996(28) 175cm 75Kg
ST53
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM35
RM48
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
30
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11