FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Gulley

15.1.1993(31) 174cm 70Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM52
RM49
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20