FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Murillo

24.9.1987(37) 170cm 76Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM53
RM47
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
26
Chuyền dài
44
Lực sút
30
Đánh đầu
42
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15