FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reiss Awuah

9.9.1995(28) 187cm 70Kg
ST38
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM39
CDM45
RM40
RB48
RWB46
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
36
Giữ bóng
42
Kèm người
46
Tranh bóng
55
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
21
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
38
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
36
Phản ứng
42
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13