FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Miranchuk

17.10.1995(29) 183cm 72Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM49
CDM43
RM53
RB41
RWB43
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
39
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
45
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
32
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21