FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piqueti

12.2.1993(31) 173cm 72Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM43
RM58
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16