FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin O'Brien

2.11.1990(33) 185cm 75Kg
ST23
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM23
RM23
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK48
Sức mạnh
40
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
48
Khéo léo
36
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
21
Phản ứng
38
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50