FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chan Young

1.4.1989(35) 190cm 88Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM50
RM37
RB48
RWB46
CB56
SW57
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
59
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
57
Rê bóng
37
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
32
Đánh đầu
64
Sút xa
19
Vô-lê
30
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12