FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Kaguako

9.10.1995(29) 179cm 72Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM46
RM45
RB47
RWB46
CB50
SW49
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
35
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
30
Chuyền dài
42
Lực sút
30
Đánh đầu
40
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
43
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14