FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Dionisio

7.7.1995(29) 178cm 72Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW27
GK56
Sức mạnh
47
Thể lực
24
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
21
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
26
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
27
Phản ứng
53
Quyết đoán
23
TM phát bóng
57
TM đổ người
63
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
59