FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Komazec

15.11.1987(37) 189cm 85Kg
ST56
RW48
CF52
RF52
CAM48
CM43
CDM37
RM46
RB35
RWB35
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
59
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
60
Chuyền dài
29
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
43
Vô-lê
59
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16