FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ethen Sampson

28.12.1993(30) 178cm 74Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM43
RM42
RB49
RWB48
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
33
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
42
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16