FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ji Xiang

1.3.1990(34) 185cm 78Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM55
CDM55
RM58
RB58
RWB58
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
66
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12