FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Bedell

1.12.1991(32) 201cm 92Kg
ST56
RW49
CF53
RF53
CAM50
CM46
CDM39
RM48
RB35
RWB36
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
51
Tăng tốc
33
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
33
Đá phạt
24
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11