FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oswaldo Villada

29.1.1996(28) 182cm 77Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK47
Sức mạnh
35
Thể lực
33
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
18
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
21
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
46
TM đổ người
48
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50