FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Fei

6.6.1989(35) 178cm 61Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM50
RM56
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
46
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
37
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14