FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio

16.6.1993(31) 186cm 85Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM26
RM27
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK56
Sức mạnh
59
Thể lực
40
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
32
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
63
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
65