FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Hodnemyr

4.12.1995(28) 178cm 73Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM52
RM52
RB54
RWB54
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
40
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16