FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ze Paulo

26.3.1994(30) 188cm 78Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM49
RM61
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
40
Khéo léo
62
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
39
Rê bóng
72
Giữ bóng
66
Kèm người
42
Tranh bóng
43
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
59
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
70
Penalty
54
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12