FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Ohlsson

31.12.1992(31) 184cm 73Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM51
RM54
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11