FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hun Sung

20.5.1991(33) 178cm 67Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM44
RM52
RB45
RWB46
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
65
Nhảy
42
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
41
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
34
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12