FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dzikamai Gwaze

22.4.1989(35) 179cm 71Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM47
RM56
RB51
RWB52
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
62
Giữ bóng
54
Kèm người
47
Tranh bóng
46
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
43
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
27
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15