FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Lisch

30.8.1990(34) 193cm 79Kg
ST27
RW26
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK52
Sức mạnh
61
Thể lực
38
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
26
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
15
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
51
TM đổ người
53
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
52