FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Sherrod

13.8.1990(34) 191cm 83Kg
ST56
RW50
CF53
RF53
CAM51
CM49
CDM42
RM50
RB41
RWB42
CB41
SW42
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
74
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
26
Rê bóng
45
Giữ bóng
64
Kèm người
16
Tranh bóng
31
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
29
Lực sút
57
Đánh đầu
69
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17