FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Long

12.10.1992(32) 185cm 78Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM45
RM46
RB44
RWB45
CB45
SW44
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
42
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
44
Đánh đầu
43
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15