FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliot Justham

18.2.1990(34) 191cm 79Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK47
Sức mạnh
48
Thể lực
33
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
36
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
22
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
46
TM đổ người
50
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
51