FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stelios Pozoglou

22.1.1996(28) 173cm 66Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM52
CDM43
RM57
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
40
Khéo léo
66
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
42
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
33
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16