FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Cortes

20.12.1996(27) 181cm 74Kg
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM25
CM26
CDM27
RM25
RB26
RWB25
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
55
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
35
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
20
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
11
Chuyền dài
34
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
26
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
23
Penalty
21
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
54