FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mosquito

12.6.1996(28) 174cm 74Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM59
CM51
CDM40
RM58
RB41
RWB43
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
49
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
67
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
34
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13