FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Brennan

30.3.1994(30) 185cm 90Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM24
RM25
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
62
Thể lực
18
Tăng tốc
43
Tốc độ
42
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
25
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
41
TM đổ người
52
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
53