FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Sea

3.3.1992(32) 176cm 73Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM46
CDM36
RM53
RB38
RWB39
CB37
SW36
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
41
Tăng tốc
82
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
31
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17