FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Sung Min

20.8.1991(33) 185cm 80Kg
ST40
RW43
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM51
RM44
RB53
RWB52
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
51
Giữ bóng
46
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
23
Chuyền dài
43
Lực sút
28
Đánh đầu
52
Sút xa
32
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
25
Penalty
26
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18