FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Veen Uldal

11.6.1997(27) 171cm 63Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM46
CDM48
RM50
RB53
RWB52
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16